VẬT TƯ PHỤ CỦA HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI |
|||||||||
TT |
Tên sản phẩm |
Hình ảnh |
Thông số kỹ thuật |
||||||
1 |
Thanh Rail |
![]() |
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5; Dài: 2,1m |
||||||
Thanh Rail |
![]() |
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5; Dài: 4,2m |
|||||||
2 |
Thanh nối Rail |
![]() |
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5; Dài: 4.2m |
||||||
3 |
Kẹp giữa |
![]() |
Kích thước: L=40mm H=40mm |
||||||
4 |
Kẹp biên |
![]() |
Kích thước: L=40mm H=40mm |
||||||
5 |
Kẹp giữa tấm pin2 mặt kính |
![]() |
Kích thước: L=80mm Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 |
||||||
6 |
Kẹp biên tấm pin2 mặt kính |
![]() |
Kích thước: L=80mm Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 |
||||||
7 |
Chân L mái tôn |
![]() |
L=40mm AL6005-T5 +SUS304 |
||||||
8 |
Kẹp tôn Cliplock |
![]() |
L=40mm AL6005-T5 +SUS304. |
||||||
9 |
Chân L mái ngói |
![]() |
SUS304 STEEL Chân đế : 180x50mm |
||||||
10 |
Chân điều chỉnh đế nghiêng trước |
![]() |
AL6005-T5+SUS304 |
||||||
11 |
Chân điều chỉnh đế nghiêng sau |
![]() |
Cao: 20cm-40cmAL6005-T5+SUS304 Chân đế |
||||||
12 |
Chân tam giác mái bằng |
![]() |
Dài: 130cmAL6005-T5+SUS304Chân nghiêng cao 21cm2 Đ bắt bê tong 2 K p thanh rail4 Bulong nở inox SUS304 |
||||||
13 |
Chân đế mái bằng |
![]() |
Dài: 4cmAL6005-T5+SUS304 |
||||||
14 |
Tiếp địa TQS-Z04 |
![]() |
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 |
||||||
15 |
Đầu nối MC4 |
![]() |
Housing: PPORated Voltage: TUV 1000V DCContacts: Copper.Tin plated Rated |
||||||
16 |
Đầu nối MC4 1500V |
![]() |
Housing: PPORated Voltage: TUV 1500V DCContacts: Copper.Tin platedRated |
||||||
17 |
Đầu nối MC4 T2 |
![]() |
Housing:GE PPOContact esistance:0.5mΩContacts opper.Tin platedDegree of protection: IP67Flame |
||||||
18 |
Đầu nối MC4 T3 |
![]() |
Housing:GE PPOContact resistance:0.5mΩContacts: Copper.Tin plated Degree of protection: IP67Flame |
||||||
19 |
Đầu nối MC4 T4 |
![]() |
Housing: PPOContact resistance:0.5mΩContacts: Copper.Tin platedDegree of protection: IP68Flame |
||||||
20 |
Đầu nối MC4 T6 |
![]() |
Housing: PPORated Voltage: TUV 1000 DCContacts: Copper.Tin platedRated |
||||||
21 |
Cáp Solar 4.0 |
![]() |
1*4.0m㎡ PV1-F L=250m |
||||||
22 |
Cáp Solar 6.0 |
![]() |
1*6.0m㎡ PV1-F L=200m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.